
Mẫu xe | Giá đề xuất (Triệu đồng) | Giá đại lý (Triệu đồng) |
Honda Future 125 FI Tiêu chuẩn | 30,5 | 33 |
Honda Future 125 FI Cao cấp | 31,7 | 34 |
Honda Future 125 FI Đặc biệt | 32,19 | 35 |
*Lưu ý: Giá ở trên mang tính tham khảo, chưa bao gồm phí VAT.
Honda Future gây ấn tượng với thiết kế sang trọng, từng chi tiết đều được trau chuốt. Từ lô-gô nổi bật, đèn pha sắc sảo đến các chi tiết mạ crôm bóng bẩy – tất cả tạo nên diện mạo mạnh mẽ và đẳng cấp cho người sở hữu.
Trang bị đèn pha LED cao cấp là điểm nhấn giúp Honda Future thêm phần cuốn hút. Ánh sáng mạnh, bền và tiết kiệm năng lượng, cụm đèn này không chỉ hỗ trợ quan sát tốt vào ban đêm mà còn góp phần nâng tầm diện mạo xe.
Lô-gô 3D “Future” được thiết kế nổi bật, mang lại nét hiện đại và đẳng cấp cho xe. Bảng đồng hồ lấy cảm hứng từ ô tô cao cấp với dạng vòm rộng, giúp hiển thị thông tin rõ ràng và tạo điểm nhấn khác biệt cho Honda Future 125 FI.
Future 125 FI khoác lên mình ba tông màu mới đầy cá tính, làm nổi bật nét trẻ trung và sang trọng. Sự đổi mới ở tay dắt sau, yếm xe và giảm xóc giúp tổng thể xe thêm phần bắt mắt, thu hút mọi ánh nhìn khi di chuyển.
Không chỉ thu hút bởi thiết kế, Future 125 FI còn nổi bật với động cơ 125cc danh tiếng của Honda. Bộ lọc gió được tinh chỉnh giúp tối ưu công suất và mô-men xoắn, mang đến trải nghiệm lái mạnh mẽ, tiết kiệm và ổn định.
Tiện ích nổi bật trên Honda Future 125 FI là ổ khóa 4 trong 1 hiện đại, dễ thao tác và chống rỉ hiệu quả. Xe còn có cốp rộng chứa được mũ bảo hiểm cả đầu, kèm theo nhiều vật dụng cá nhân – rất phù hợp cho người dùng thường xuyên di chuyển.
Tổng hòa giữa sức mạnh, độ bền và phong cách lịch lãm, Honda Future 125 FI xứng đáng là mẫu xe số cao cấp dành cho người dùng hiện đại. Đây là sự lựa chọn hoàn hảo cho ai muốn vừa vận hành ổn định vừa khẳng định đẳng cấp.
Bảng thông số kỹ thuật của Honda Future 125 FI:
Khối lượng bản thân | 104 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.931 x 711 x 1.083 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.258 mm |
Độ cao yên | 756 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 133 mm |
Dung tích bình xăng | 4,6 lít |
Kích cỡ lốp trước | 70/90-17M/C 38P |
Kích cỡ lốp sau | 80/90-17M/C 50P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh làm mát bằng không khí |
Công suất tối đa | 6,83 kW tại 7.500 vòng/phút |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,47 lít/100 km |
Hộp số | 4 số tròn |
Hệ thống khởi động | Đạp chân/ Điện |
Mô-men cực đại | 10,2 Nm tại 5.500 vòng/phút |
Dung tích xy lanh | 124,9cc |
Đường kính x Hành trình pít tông | 52,4 x 57,913 mm |
Tỷ số nén | 9,3:1 |