
Mẫu xe | Giá đề xuất (Triệu đồng) | Giá đại lý (Triệu đồng) |
Wave Alpha Tiêu chuẩn | 17,86 | 18,5 |
Wave Alpha Đặc biệt | 18,74 | 19,6 |
Wave Alpha Cổ điển | 18,94 | 20,5 |
*Lưu ý: Giá Honda Wave Alpha có thể chênh lệch tùy đại lý và khu vực, chưa bao gồm phí VAT.
Honda Wave Alpha 2025 sở hữu thiết kế thanh lịch với ba màu sắc mới: Xám, Xám trắng và Xanh, tạo nên vẻ ngoài trẻ trung, hiện đại. Logo và các chi tiết tinh chỉnh giúp xe trở nên nổi bật hơn. Kiểu dáng hài hòa giữa nét cổ điển và phong cách thời thượng, phù hợp với mọi lứa tuổi.
Wave Alpha mới trang bị động cơ 110cc, cho khả năng vận hành mạnh mẽ, ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Mức tiêu thụ chỉ 1,72 lít/100 km, giúp xe đi được hơn 200 km với bình xăng 3,7 lít. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một phương tiện bền bỉ, kinh tế.
Để đảm bảo hiệu suất vận hành tối ưu, Honda Wave Alpha sử dụng nhiên liệu xăng RON 92. Nhờ động cơ cải tiến, xe chạy mượt mà và ít hao nhiên liệu, giúp giảm chi phí đi lại. Sự kết hợp giữa thiết kế đẹp mắt và động cơ bền bỉ giúp mẫu xe này luôn được ưa chuộng.
Với mức giá hợp lý, Honda Wave Alpha luôn là dòng xe số được ưa chuộng. Thiết kế đẹp mắt, động cơ mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm xăng giúp xe đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hằng ngày. Đây là mẫu xe phù hợp cho cả sinh viên, nhân viên văn phòng và người dùng phổ thông.
Bảng thông số kỹ thuật của Honda Wave Alpha:
Khối lượng bản thân | 96 kg |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.224 mm |
Độ cao yên | 770 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 134 mm |
Dung tích bình xăng | 3,7 lít |
Lốp trước | 70/90-17M/C 38P |
Lốp sau | 80/90-17M/C 50P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
Công suất tối đa | 6,12 kW tại 7500 vòng/phút |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,72 lít/100 km |
Loại truyền động | Cơ khí, 4 số tròn |
Hệ thống khởi động | Điện |
Mô-men cực đại | 8,44 Nm tại 5.500 vòng/phút |
Dung tích xi lanh | 109,2cc |
Tỷ số nén | 9:1 |