Honda Vision giữ vững sức hút trong phân khúc xe tay ga nhờ thiết kế trẻ trung, động cơ bền bỉ và khả năng vận hành ổn định.Honda Vision vẫn duy trì mức giá ổn định trong tháng 5/2025, có nơi giá bán thực tế gần sát với niêm yết
Sở hữu ngoại hình ấn tượng với màu Đen – Xám Đen, Vision bản Thể thao là lựa chọn đáng cân nhắc cho người thích sự phá cách. Các chi tiết màu sắc mới lạ góp phần tạo nên vẻ ngoài thời thượng và năng động cho chiếc xe.
Bảng giá Honda Vision mới nhất hiện nay:
Mẫu xe | Giá đề xuất (Triệu đồng) | Giá đại lý (Triệu đồng) |
Vision Tiêu chuẩn | 31,3 | 30 |
Vision Cao cấp | 32,97 | 33 |
Vision Đặc biệt | 34,35 | 35 |
Vision Cổ điển | 36,61 | 38 |
Vision Thể thao | 36,61 | 37,5 |
*Lưu ý: Giá ở trên mang tính tham khảo, chưa bao gồm phí VAT
Vision sở hữu phần đầu xe thiết kế góc cạnh, đậm chất thể thao với hệ thống đèn LED trang trí hiện đại. Điểm nhấn logo 3D đỏ và bộ tem mới mang đến vẻ ngoài cá tính, thể hiện gu thẩm mỹ riêng của người sử dụng.
Màn hình LCD trên mặt đồng hồ Vision hiển thị rõ ràng thông tin cần thiết như nhiên liệu và quãng đường. Với bánh trước 16 inch, người lái có tư thế điều khiển tự nhiên, cảm giác lái ổn định và tầm nhìn thoáng đãng hơn.
Động cơ eSP 110cc trên Honda Vision kết hợp loạt công nghệ hiện đại như PGM-FI, ACG và Idling Stop. Nhờ đó, xe vận hành ổn định, êm ái, đồng thời giảm tiêu hao nhiên liệu và hạn chế lượng khí thải ra ngoài môi trường.
Sở hữu khung eSAF dập hàn laser siêu nhẹ và bền, Honda Vision cho khả năng vận hành linh hoạt. Xe còn được trang bị hộc chứa đồ trước có cổng sạc USB Type-C và cốp chính rộng rãi, đáp ứng tốt nhu cầu chứa đồ cá nhân mỗi ngày.
Honda Vision được trang bị khóa thông minh SMART Key giúp mở và tìm xe từ xa, tăng sự tiện lợi và an toàn. Bên cạnh đó, đèn chiếu sáng phía trước luôn bật, hỗ trợ quan sát tốt hơn khi di chuyển vào ban đêm hoặc trong điều kiện ánh sáng yếu.
Với thiết kế trẻ trung, trang bị hiện đại và tính năng tiện lợi, Honda Vision trở thành mẫu xe lý tưởng cho người trẻ năng động. Dù di chuyển trong đô thị hay trên các cung đường quen thuộc, Vision vẫn luôn đồng hành đáng tin cậy.
Bảng thông số kỹ thuật của Honda Vision:
Khối lượng bản thân | 97 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1925 x 686 x 1126 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1277 mm |
Độ cao yên | 785 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 175 mm |
Dung tích bình xăng | 4,8 lít |
Kích cỡ lốp trước | 80/90-16M/C 43P |
Kích cỡ lốp sau | 90/90-14M/C 46P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
Công suất tối đa | 6,59 kW tại 7500 vòng/phút |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,82 lít/100 km |
Hệ thống khởi động | Điện |
Mô-men cực đại | 9,29 Nm tại 6000 vòng/phút |
Dung tích xi lanh | 109,5cc |
Đường kính x Hành trình pít tông | 47 x 63,1 mm |
Tỷ số nén | 10:1 |