Dù doanh số Honda Vision có phần giảm nhẹ, mẫu xe vẫn giữ vững vị thế trong phân khúc xe tay ga bán chạy. Với 5 phiên bản đa dạng và thiết kế hiện đại, Vision đáp ứng tốt nhu cầu người dùng. Giá bán hiện tại đang có sự chênh lệch nhẹ.
Bảng giá Honda Vision mới nhất hiện nay:
Mẫu xe | Giá đề xuất (Triệu đồng) | Giá thực tế (Triệu đồng) |
Vision Tiêu chuẩn | 31,3 | 33 |
Vision Cao cấp | 32,97 | 34 |
Vision Đặc biệt | 34,35 | 35 |
Vision Cổ điển | 36,6 | 38 |
Vision Thể thao | 36,6 | 37 |
*Lưu ý: Giá ở trên mang tính tham khảo, chưa bao gồm phí VAT.
Honda Vision 2025 không chỉ gây ấn tượng bởi tính năng vận hành mà còn ghi điểm mạnh ở thiết kế tinh tế và hợp thời. Mỗi phiên bản đều được phối màu kỹ lưỡng, giúp xe nổi bật nhưng vẫn giữ nét thanh lịch. Các đường nét bo tròn, mềm mại trên thân xe giúp tôn lên vẻ hiện đại, trẻ trung. Đây là lựa chọn lý tưởng cho người tìm kiếm một chiếc xe tay ga nhỏ gọn, đẹp mắt và dễ sử dụng trong thành phố.
Thiết kế phía trước của Honda Vision mang đậm phong cách trẻ trung nhờ vào các chi tiết góc cạnh được xử lý tinh tế. Hệ thống đèn chiếu sáng được nâng cấp với dải LED nổi bật và thấu kính màu khói, vừa mang lại sự hiện đại vừa giữ nét sang trọng cho tổng thể xe. Ngoài ra, bảng đồng hồ hiện đại kết hợp màn hình LCD mang lại khả năng hiển thị trực quan, cung cấp thông tin nhiên liệu và quãng đường một cách dễ hiểu cho người lái.
Honda Vision sở hữu vành đúc hiện đại mang đậm chất châu Âu, nổi bật với cấu trúc ba chiều tinh xảo, góp phần tôn lên nét cá tính và thanh lịch cho tổng thể xe. Về vận hành, mẫu xe được trang bị khối động cơ thông minh eSP 110cc, 4 kỳ, làm mát bằng không khí. Động cơ này tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến như phun xăng điện tử PGM-FI, hệ thống Idling Stop và bộ đề ACG, giúp xe vận hành mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
Với khung eSAF hiện đại do Honda phát triển, Vision nhẹ hơn nhưng vẫn đảm bảo độ bền cao. Xe được trang bị hộc chứa đồ trước có nắp an toàn và cổng sạc USB Type C. Hộc dưới yên rộng rãi, giúp người dùng mang theo mũ bảo hiểm và đồ dùng cá nhân dễ dàng.

Trang bị đèn chiếu sáng luôn bật trên Honda Vision hỗ trợ người lái quan sát tốt hơn vào ban đêm hoặc trời âm u. Đồng thời, xe cũng dễ dàng được nhận diện từ xa, nâng cao tính an toàn khi vận hành trong môi trường đô thị.
Bảng thông số kỹ thuật của Honda Vision:
Khối lượng bản thân | 97 kgs |
Dài x Rộng x Cao | 1.925 x 686 x 1.126 mm |
Độ cao yên | 785 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 175 mm |
Dung tích bình xăng | 4,8 lít |
Kích cỡ lốp trước | 80/90-16M/C 43P |
Kích cỡ lốp sau | 90/90-14M/C 46P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
Công suất tối đa | 6,59 kW tại 7500 vòng/phút |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,82 lít/100 km |
Hệ thống khởi động | Điện |
Mô-men cực đại | 9,29 Nm tại 6000 vòng/phút |
Dung tích xi lanh | 109,5cc |
Đường kính x Hành trình pít tông | 47 x 63,1 mm |
Tỷ số nén | 10:1 |