Honda ra mắt Wave Alpha 2025 với diện mạo màu sắc mới, tươi trẻ và năng động. Xe vẫn trung thành với thiết kế nhỏ gọn, phù hợp cho mọi lứa tuổi, là lựa chọn tin cậy nhờ sự bền bỉ và giá trị sử dụng cao trong phân khúc xe số phổ thông.
Wave Alpha là một trong những mẫu xe số bình dân nổi bật của Honda tại Việt Nam. Nhờ sự ổn định, tiết kiệm và thiết kế phù hợp với nhiều đối tượng, mẫu xe này luôn giữ được sức hút lớn trên thị trường xe máy.
Giá bán thực tế của Honda Wave Alpha hiện đang cao hơn đáng kể so với mức đề xuất từ hãng. Mức chênh lệch này khiến nhiều người dùng phải cân nhắc kỹ trước khi xuống tiền mua xe.
Bảng giá Honda Wave Alpha đầu tháng 4/2025:
Mẫu xe | Giá đề xuất (Triệu đồng) | Giá đại lý (Triệu đồng) |
Wave Alpha Tiêu chuẩn | 17,86 | 19 |
Wave Alpha Đặc biệt | 18,74 | 21 |
Wave Alpha Cổ điển | 18,94 | 23 |
*Lưu ý: Giá ở trên mang tính tham khảo, thực tế còn tùy đại lý và khu vực bán xe. Giá xe chưa bao gồm phí VAT.
Phiên bản Cổ điển của Wave Alpha 2025 mang phong cách hoài cổ với màu xám và xanh. Bản Đặc biệt có màu đen xám sang trọng, còn bản Tiêu chuẩn duy trì ba màu cơ bản. Thiết kế quen thuộc cùng độ bền và mức giá tốt giúp xe hút khách.
Wave Alpha 2025 nổi bật với tem xe hoàn toàn mới, sử dụng font chữ retro cùng gam màu xám nhạt thời thượng. Thiết kế này giúp mẫu xe số trở nên tươi mới, trẻ trung nhưng vẫn giữ được nét cổ điển đậm chất riêng của dòng Wave Alpha.
Với động cơ 110cc mạnh mẽ, thiết kế nhỏ gọn dễ điều khiển, Wave Alpha chinh phục người dùng nhờ khả năng vận hành êm, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là mẫu xe số được nhiều người Việt tin tưởng suốt nhiều năm qua.
Honda Wave Alpha 2025 sử dụng động cơ 110cc phun xăng điện tử PGM-FI, mạnh mẽ nhưng vẫn tiết kiệm với mức tiêu hao chỉ 1,72L/100km. Với bình xăng 3,7L, xe có thể đi hơn 200km sau mỗi lần đổ đầy, giúp giảm chi phí vận hành đáng kể.
Bảng thông số kỹ thuật của Honda Wave Alpha 2025:
Khối lượng bản thân | 96 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1913 x 689 x 1076 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1224 mm |
Độ cao yên | 770 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 134 mm |
Dung tích bình xăng | 3,7 lít |
Kích cỡ lốp trước | 70/90-17M/C 38P |
Kích cỡ lốp sau | 80/90-17M/C 50P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
Công suất tối đa | 6,12 kW tại 7.500 vòng/phút |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,72 lít/100 km |
Loại truyền động | Cơ khí, 4 số tròn |
Hệ thống khởi động | Điện |
Mô-men cực đại | 8,44 Nm tại 5.500 vòng/phút |
Dung tích xy lanh | 109,2cc |
Đường kính x Hành trình pít tông | 50 x 55,6 mm |
Tỷ số nén | 9:1 |