
Yamaha Janus 125 hiện đang được bán với mức giá thấp hơn giá niêm yết, áp dụng cho hầu hết phiên bản. Xe được nâng cấp động cơ, vận hành mượt mà và vẫn giữ ưu điểm tiết kiệm xăng. Đây là thời điểm tốt để sở hữu mẫu xe ga trẻ trung này.
Bảng giá Yamaha Janus 125 mới nhất hiện nay:
Mẫu xe | Giá đề xuất (Triệu động) | Giá đại lý (Triệu đồng) |
Janus 125 Tiêu chuẩn | 29,15 | 28 |
Janus 125 Giới hạn | 33,38 | 31,8 |
Janus 125 Đặc biệt | 33,17 | 32 |
*Lưu ý: Giá ở trên mang tính tham khảo,chưa bao gồm phí VAT.
Phiên bản Yamaha Janus 125 mới mang đậm dấu ấn thời trang với phần đuôi xe được tinh chỉnh vuốt cao, tạo cảm giác năng động. Đèn hậu LED hình chữ U kết hợp dải đèn kéo dài uốn lượn theo thân xe giúp chiếc xe nổi bật giữa đám đông nhờ vẻ ngoài thanh lịch.
Yamaha Janus 125 mới vẫn trung thành với thiết kế đầu xe mềm mại, tạo điểm cân đối với phần đuôi cá tính. Hệ thống đèn LED định vị được thiết kế lại sắc nét hơn, kết hợp logo 3D Yamaha nổi bật chữ “I”, viền chrome quanh đèn trước giúp tổng thể thêm phần sang trọng.
Trang bị động cơ Blue Core 124.9cc, Yamaha Janus 125 mang đến trải nghiệm lái mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu. Với công suất 7.0 kW và mô-men xoắn 9.6 Nm, xe tăng tốc ổn định, không rung giật, rất phù hợp cho sinh viên hoặc người mới làm quen xe tay ga.
Bảng thông số kỹ thuật của Yamaha Janus 125:
Động cơ | |
Loại | Xăng 4 kỳ, làm mát bằng không khí |
Bố trí xi lanh | Xi lanh đơn |
Dung tích xi lanh | 124,9cc |
Đường kính x Hành trình piston | 52,4 x 57,9 mm |
Tỷ số nén | 9,5:1 |
Công suất tối đa | 7,0 kW tại 8.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 9,6 Nm tại 5500 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Điện |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,88 lít/100 km |
Hệ thống phun xăng | Phun xăng điện tử FI |
Hệ thống truyenf lực | CVT |
Điện áp ắc quy | 12V-5Ah |
Khung xe | |
Loại khung | Underbone |
Hệ thống giảm xóc trước | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống giảm xóc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Phanh trước | Phanh đĩa dẫn động thủy lực |
Phanh sau | Phanh tang trống dẫn động cơ khí |
Lốp trước | Lốp không săm 80/80-14M/C 43P |
Lốp sau | Lốp không săm 100/70-14M/C 51P |
Kích thước | |
Dài x Rộng x Cao | 1850 x 705 x 1120 mm |
Độ cao yên xe | 770 mm |
Chiều dài yên xe | 760 mm |
Độ cao gầm xe | 135 mm |
Trọng lượng | 99 kg |
Dung tích bình xăng | 4,2 lít |
Ngăn chứa đồ | 15,3 lít |
Sàn để chân | Rộng hơn 20 mm so với phiên bản cũ |